Trước hết chúng ta cần có khái niệm rõ ràng về Danh từ, vì thường chúng ta không để ý "từ loại", nhưng khi học về ngữ pháp nếu không hiểu rõ những điểm cơ bản này, càng về sau càng khó nhận ra.Âm Hán Việt ghi chữ nhỏ cạnh chữ Hán, chữ nghiêng (ital) để chỉ nghĩa của chữ đó.智 (chữ)
(âm Hán Việt) trí
(nghĩa) trí huệ
(名詞)
Danh từ là từ dùng để chỉ người hay sự vật, thời gian, phương vị (phương hướng và vị trí), hiện tượng, khái niệm.
A.1-
Danh
từ
đơn
âm:
心tâm:
tâm, tim,
智trí:
trí huệ,
石thạch:
đá...
A.2-
Danh
từ
đa
âm:
là
hai
từ
kết
hợp
về
nghĩa.
Có
thể
do
hai
từ
loại
khác
nhau
kết
hợp:
hình
dung
từ - danh
từ,
động
từ - danh
từ.
兄弟 huynh đệ: anh em [danh
từ-danh từ],
鸚 鵡 anh vũ:
chim vẹt,
行者hành giả: người thực hành [động từ-trợ từ], 慈母 từ mẫu: mẹ hiền [hình dung từ-danh từ]…
1.1-
Danh
từ
chung:
臣 thần: bầy tôi,
君quân: vua,
朋bằng: bè bạn,
友hữu: bạn,
士sĩ: người, kẻ,
隐士ẩn sĩ,
師sư: thầy,
弟子đệ tử: học
trò…
1.2-
Danh
từ
riêng:
là
tên
riêng
của
một
người,
một
họ…
-
Tên
người:
定 空 Định Không,
慧 能 Huệ Năng...
-
Họ:
阮Nguyễn,
陳Trần,
武Vũ,
鄧Đặng...
1.3-
Danh
từ
trừu
tượng﹕là
danh
từ
để
biểu
thị
tính
chất
của
người.
聖人 thánh nhân,
君子quân tử,
聖賢 thánh hiền, 威信 uy tín…
2.1-
Danh
từ
chung:
- Thiên văn: 日nhật: mặt
trời, 月nguyệt: mặt
trăng, 星tinh: ngôi
sao, 辰thần: buổi
sớm, 風phong: gió, 雲vân: mây, 雨vũ: mưa, 雪tuyết: tuyết…
- Địa lý: 山sơn: núi, 川xuyên: sông, 湖hồ: cái hồ, 海hải: biển, 沙漠sa mạc: sa
mạc, 沼chiểu: cái
ao, 澤trạch: cái
đầm…
- Nhà cửa: 樓lâu: nhà lầu, 臺đài: đài, 亭đình: cái đình, 閣các: cái gác, 殿điện: cung đền, 門môn: cửa, 户hộ: cửa ngõ…
- Khí vật: 刀đao: dao, 劍kiếm: gươm, 璧bích: ngọc
bích, 玉ngọc: ngọc,
đá báu, 杯bôi: chén, 盞trản: chén
nhỏ, 缻phữu: cái vò, 釜phủ: cái nồi…
- Y phục: 衣y: áo, 冠quan: cái
mũ, 巾cân: cái
khăn, 帶đái: cái
đai, 袈裟 ca sa: áo
cà-sa,褐hạt: áo
vải, 屨lũ: dép
gai, 履lý: giày…
- Ẩm thực: 茶trà: trà, 酒tửu: rượu, 飯phạn: cơm, 餅bính: bánh, 粥chúc: cháo…
- Thảo mộc: 草thảo: cỏ, 木mộc: cây, 花hoa: hoa, 禾hòa: lúa, 苗miêu: mạ, 林lâm: rừng...
- Động vật: 鳥điểu: loài
chim, 獸thú: giống muông, 虫trùng: sâu
bọ, 魚ngư: cá,龜qui: rùa, 龍long: rồng, 驥kí: ngựa thuần, 騏kì: ngựa xám…
- Thân thể: 身thân: thân
mình, 心tâm: quả
tim, 手thủ: tay, 足túc: chân, 頭đầu: đầu, 領lãnh: cái
cổ, 鼻tị: lỗ mũi, 口khẩu: miệng, 肺phế: phổi…
- Văn học: 詩thi: thơ, 賦phú: một thể thơ, 詞từ: lời văn, 曲khúc: khúc
nhạc, 書thư: sách, 畫họa: vẽ…
2.2- Danh từ riêng:
- Triều đại: 丁Đinh, 棃Lê, 李Lý, 陳Trần, 秦Tần, 漢Hán, 魏Ngụy, 梁Lương…
-
Tên nước:
越 南 Việt Nam,
印 度 Ấn Độ, 中國 Trung Quốc, 高麗Cao Li…
-
Tên thủ đô, tỉnh, huyện...:
升 龍 Thăng Long, 河内Hà Nội, 安徽An Huy, 上海Thượng Hải, 長安 Trường An…
- Quan chức: 司空 Tư không,
太史Thái sử, …
- Dân tộc: 京Kinh,
蛮Man, …
- Núi sông: 九龍 Cửu Long,
太平 Thái Bình, 靈鷲Linh Thứu, 嵩山 Tung Sơn…
- Sinh vật: 豫dự: con dự (một loài thú có tính đa nghi), 犛li: con bò rừng...
- Thảo mộc: 梅mai: hoa
mai, 荷hà: hoa sen, 桃đào: hoa
đào, 菊cúc: hoa
cúc, 蘭 lan: hoa
lan ...
2.3-
Danh
từ
trừu
tượng:
仁nhân: đạo
lý làm người, 義nghĩa: định
liệu cho hợp với lẽ phải, 忠trung: dốc lòng trong bổn phận, 信tín: không sai lời hẹn, 孝hiếu: con thờ cha mẹ hết lòng, 道đạo: lẽ phải mà ai cũng phải theo, 德đức: đạo để lập thân, 法pháp: tiêu chuẩn để noi theo, 悲bi: thương xót, 智trí: trí (hiểu thấu sự lý gọi là trí), 勇dũng: mạnh dạn...
Biểu
thị
những
khái
niệm
về
thời
gian:
年niên: năm, 月nguyệt: tháng, 日nhật: ngày, 朝triêu: sáng, 夕tịch: buổi tối, 暮mộ: lúc mặt trời sắp lặn, 晝trú: ban ngày, 夜dạ: ban
đêm, 古cổ: ngày xưa, 今kim: hiện
nay, 曩nẵng: trước kia, 昔tích: xưa, trước, 須臾tu du: chốc lát…
Biểu thị vị trí phương hướng: 東đông,
西tây,
南nam,
北bắc,
上thượng: trên,
下hạ: dưới,
前tiền: trước,
後hậu: sau,
左tả: bên
trái,
右hữu: bên
phải,
裏lý: bên
trong,
外ngoại: bên
ngoài,
内nội: ở
trong,
中trung: ở
giữa,
旁bàng: bên
cạnh,
側
trắc: một
bên…
◉ Danh từ không nhận có phó từ đứng trước.
◉ Danh
từ có thể trùng điệp步步bộ bộ, 心心tâm tâm, 法法pháp pháp
師曰: 步步踏實sư viết: bộ bộ đạp
thực = Bước
bước trên đất thật《Sùng Thắng Ngự, NĐHN》
祇如諸人心心不停, 念念不住Chỉ như chư nhân tâm tâm bất đình, niệm niệm bất trụ = Như các ông tâm tâm chẳng dừng, niệm niệm chẳng
trụ《Khai Tiên Chiếu, NĐHN》
是以心心相傳,法法相印thị dĩ tâm tâm tương truyền, pháp pháp tương ấn = là đem tâm tâm truyền nhau, pháp pháp ấn chứng《Đức Sơn Huệ Viễn, NĐHN》
◉ Danh từ nhận sự bổ nghĩa của:
► Từ chỉ thị: 此thử, 是thị, 彼bỉ, 其kỳ...
此經 thử kinh = kinh này
由是因緣, 九十一劫身皆金色 do thị nhân duyên, cửu thập nhất kiếp
thân giai kim sắc = Do nhân duyên này, chín mươi mốt kiếp thân đều sắc vàng《Ma Ha Ca Diếp, NĐHN》
彼國有八千大仙bỉ quốc hữu bát thiên
đại tiên = Nước kia có tám ngàn vị đại tiên《Đề Đa Ca, NĐHN》
祖知其意, 即度出家tổ tri kỳ ý, tức độ xuất gia = Tổ biết ý kia, liền độ cho xuất gia《Hiếp Tôn Giả, NĐHN》
► Số từ: 一nhất, 二nhị, 數sổ...
問惟此一事實餘二即非 真如何是真 vấn duy thử nhất sự thực dư nhị tức phi chân như hà thị chân = Hỏi: Chỉ một việc này là thực, còn hai thứ chẳng phải
chơn, thế nào là chơn?《Viên Chiếu, TUTA》
三 界 tam
giới = ba cõi 數年 sổ niên = vài năm
► Lượng từ: 個cá, 本bản...
一本書nhất bổn thư = một quyển
sách
► Hình dung từ: 善法 thiện pháp: pháp lành, 高僧cao tăng, 固鄉cố hương: quê cũ…
師立至夜深, 下語不契sư lập chí dạ thâm, hạ ngữ bất khế = Sư đứng tới khuya, hạ ngữ chẳng khế hợp《Bảo Thọ Hòa Thượng, NĐHN》
Phần Ngữ pháp sẽ học vào tuần tới.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét